Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
switch over


verb
change over, change around, as to a new order or sequence
Syn:
switch, exchange
Derivationally related forms:
exchange (for: exchange), switch (for: switch)
Hypernyms:
change by reversal, turn, reverse
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something PP
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.